61 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
24.70 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
63 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
64 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.55 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
24.50 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
24.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
67 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
24.40 |
A00,A01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01,D16 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.28 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
70 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
74 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Điện tử - Viên thông (ET-E4y) (Xem) |
24.19 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông (ET-E4) (Xem) |
24.19 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9y) (Xem) |
24.14 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) |
24.14 |
A00,A01,D28 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.10 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |
80 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) (7480201DS) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |