Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
43 Kế toán (TLA403) (Xem) 24.95 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
44 Kiểm toán (TLA409) (Xem) 24.90 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
45 Kế toán (7340301) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
46 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
48 Kế toán (ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viên Ngân hàng và ĐH Sunderland) (7340301_I) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
49 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
52 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
54 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
55 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kế toán (7340301) (Xem) 23.65 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
58 Kế toán (7340301) (Xem) 23.65 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
59 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
60 Kế toán (7340301) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM