81 |
Kế toán (7340301K) (Xem) |
21.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Kiểm toán CLC (7340302Q) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
84 |
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D35 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.50 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
87 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.40 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
88 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
90 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
91 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
92 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
93 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
94 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
95 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
96 |
Kế toán (Chất lượng cao) (7340301-CLC) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
97 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
98 |
Kế toán (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (7340301PHE) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
99 |
Kế toán (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) (7340301PHE) (Xem) |
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
100 |
Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán, Kiểm toán) (7340301) (Xem) |
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |