Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kế toán (7340301K) (Xem) 21.00 A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kiểm toán CLC (7340302Q) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
83 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
84 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D35 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
85 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
86 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
87 Kế toán (7340301) (Xem) 19.40 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
88 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
89 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
90 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
91 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
92 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
93 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
94 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
95 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
96 Kế toán (Chất lượng cao) (7340301-CLC) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
97 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
98 Kế toán (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (7340301PHE) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
99 Kế toán (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) (7340301PHE) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
100 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán, Kiểm toán) (7340301) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa