21 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.25 |
A00 |
ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
22 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
23 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
27.75 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
24 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.70 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Kinh tế (7310101_3) (Xem) |
27.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
27.50 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
27.50 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
27.50 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Kinh tế (7310101_1) (Xem) |
27.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
27.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
27.45 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) |
27.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Kinh tế (7310101_2) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Kinh tế đối ngoại (7310106_402) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |