1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) |
64.80 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (228) (Xem) |
64.80 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
61.27 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (128) (Xem) |
61.27 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
36.25 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
34.90 |
A01,D01,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Khởi Nghiệp Và Phát Triển Kinh Doanh (BBAE) Học Bằng Tiếng Anh (EP01) (Xem) |
34.90 |
A01,D01,D07,D09 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.93 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
33.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
33.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
33.05 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
31.53 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
30.00 |
A00,A01,B01,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
29.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
29.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
29.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
29.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
29.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
29.00 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |