Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 64.80 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (228) (Xem) 64.80 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 61.27 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (128) (Xem) 61.27 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) 36.25 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 34.90 A01,D01,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Khởi Nghiệp Và Phát Triển Kinh Doanh (BBAE) Học Bằng Tiếng Anh (EP01) (Xem) 34.90 A01,D01,D07,D09 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.93 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.60 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 33.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 33.05 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 31.53 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 30.00 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
15 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 29.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 29.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 29.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 29.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 29.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 29.00 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội