Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.50 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 POHE-Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.50 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.93 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 32.10 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 29.50 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 29.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 29.50 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 29.50 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 29.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.75 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 28.25 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
17 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 28.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
18 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 27.75 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 C00 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM