| 1 |
POHE-Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) |
35.50 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) |
35.50 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
33.93 |
C00,D66,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) |
32.10 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
29.50 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
29.50 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
29.50 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
29.50 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) |
29.00 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
28.75 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
28.75 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
28.75 |
D01,D02,D03,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
28.75 |
A00 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) |
28.75 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) |
28.25 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) |
28.00 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) |
27.75 |
C00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) |
27.50 |
A00 |
ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
27.50 |
C00 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |