Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.50 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
23 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
24 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
33 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,B00,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
36 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
37 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
38 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
39 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.48 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM