Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.48 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
42 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
45 Kinh doanh quốc tế (7340120K) (Xem) 23.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
46 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.40 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
50 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (HVN21) (Xem) 21.00 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (7520139) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
54 Ngành Kinh Doanh Quốc Tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
55 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
56 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
57 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
58 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
59 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
60 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM