41 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
24.48 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
42 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Kinh doanh quốc tế (7340120K) (Xem) |
23.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
48 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
49 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
50 |
Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (HVN21) (Xem) |
21.00 |
A00,A09,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
52 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (7520139) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Ngành Kinh Doanh Quốc Tế (7340120) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
57 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
59 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
60 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |