61 |
Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) |
23.50 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) (ME-GUy) (Xem) |
23.36 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) |
23.36 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUHy) (Xem) |
23.29 |
A00,A01,D26 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) |
23.29 |
A00,A01,D26 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
23.25 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
23.25 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
68 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUTy) (Xem) |
23.21 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) |
23.21 |
A00,A01,D28 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
23.00 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
74 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Vật Lý Kỹ Thuật (CN3) (Xem) |
23.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
23.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205DKK) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |