Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 29.15 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 29.15 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
23 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 28.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
24 Kỹ thuật Ô tô (TE1y) (Xem) 26.41 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 26.33 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 26.15 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 25.20 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
29 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 25.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Cơ Kỹ Thuật (CN4) (Xem) 25.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.95 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
34 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.85 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 24.70 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (TLA120) (Xem) 24.60 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật Ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội