21 |
Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) |
29.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) |
29.15 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
28.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
24 |
Kỹ thuật Ô tô (TE1y) (Xem) |
26.41 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) |
26.33 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) |
26.15 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
25.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
29 |
Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Cơ Kỹ Thuật (CN4) (Xem) |
25.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.95 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
24.85 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
24.70 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (TLA120) (Xem) |
24.60 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Kỹ thuật Ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) |
24.55 |
A00,A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |