Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường (125) (Xem) 60.26 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
42 Quản lý tài nguyên và môi trường; Kỹ thuật môi trường (Nhóm ngành) (225) (Xem) 60.26 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 60.13 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 60.13 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) 60.13 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
46 Kỹ thuật Ô tô (242) (Xem) 60.13 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 60.02 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
48 Kỹ thuật cơ khí (209) (Xem) 60.02 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 60.01 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
50 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) 60.01 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 60.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
52 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 60.01 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
53 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 60.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
54 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (223) (Xem) 60.01 A00,A01,D01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
55 Kỹ thuật hóa học (214) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
56 Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Nhóm ngành) (215) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kiến trúc (Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan) (217) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
58 Kỹ thuật dầu khí (220) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
59 Quản lý công nghiệp (223) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM