Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
82 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
83 Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
85 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 22.25 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (7520103B) (Xem) 22.15 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
87 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) (7520103_03) (Xem) 22.10 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Công nghệ chế tạo máy (GTADCCM2) (Xem) 22.05 A00,A01,D01,D22 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
89 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
90 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
91 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
92 Quản lý kỹ thuật công nghiệp (7520103D131) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
93 Kỹ thuật ô tô (VEE1) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
94 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
95 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 21.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
96 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 21.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
97 CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro (GTADCDM2) (Xem) 21.65 A00,A01,D01,D23 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
98 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
99 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.50 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng