Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
102 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
103 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D24 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
104 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
105 Kỹ thuật ô tô (VEE2) (Xem) 21.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
106 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
107 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.75 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
108 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) 20.60 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) 20.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
110 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 20.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
111 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
112 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D36 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
114 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
115 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
116 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
117 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
118 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) 19.05 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
119 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 19.05 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
120 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ