Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) 36.25 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) 33.63 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
3 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 33.33 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
5 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.18 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 32.13 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) 30.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
8 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 28.25 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
9 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 28.25 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
10 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 27.80 A00 ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội
11 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101-3) (Xem) 27.65 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
12 Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) (7340101_ISB) (Xem) 27.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
13 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 27.30 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
14 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 27.30 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
15 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101-2) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
20 Công Nghệ Tài Chính (BFT) (EP09) (Xem) 26.90 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội