1 |
Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) |
36.25 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) |
33.63 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) |
33.33 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.18 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
32.13 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) |
30.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
8 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
28.25 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
9 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
28.25 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.80 |
A00 |
ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101-3) (Xem) |
27.65 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán) (7340101_ISB) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.30 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.30 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101-2) (Xem) |
26.90 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Công Nghệ Tài Chính (BFT) (EP09) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |