61 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) |
60.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
60.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Kỹ Thuật Điện; Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông; Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (108) (Xem) |
60.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (208) (Xem) |
60.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
59.62 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kỹ thuật vật liệu (129) (Xem) |
59.62 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) |
59.51 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Bảo dưỡng công nghiệp (141) (Xem) |
59.51 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
58.68 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (114) (Xem) |
58.68 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) |
58.08 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may (112) (Xem) |
58.08 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Quản lý Công nghiệp (123) (Xem) |
57.98 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Quản lý công nghiệp (123) (Xem) |
57.98 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
57.79 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kỹ thuật nhiệt (140) (Xem) |
57.79 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
57.74 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
57.74 |
V00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
56.10 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Kỹ thuật Xây dựng (115) (Xem) |
56.10 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |