1 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
24.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
23.45 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
22.95 |
A00,A01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
22.95 |
A00,A01,D08 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
17.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
7 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
15.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT)
(Xem)
|
Phú Yên |
9 |
Kinh tế xây dựng (7580301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A09,C14 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |