Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
24 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.55 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.28 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.10 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.40 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
38 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An