21 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.44 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.44 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.60 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
26 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
28 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
20.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
19.50 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
33 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,D01,D03,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
35 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
36 |
Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
37 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
38 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
39 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.10 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
40 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |