1 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116)
(Xem)
|
21.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
5 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |