Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.88 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.30 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.57 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.57 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.57 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
10 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.40 A00,D01,C00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.40 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.00 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
20 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.15 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội