Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Sư phạm tiếng Trung (7140234) (Xem) 30.00 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) 30.00 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 29.38 A00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 29.07 C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
5 SP Lịch sử (7140218) (Xem) 29.06 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 28.98 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.83 C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
8 SP Địa lí (7140219) (Xem) 28.79 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.73 C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
10 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.61 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 SP Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) 28.60 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.55 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.52 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
14 SP Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.48 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 28.46 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.42 A00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
17 SP Hóa học (7140212) (Xem) 28.42 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.39 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
19 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.33 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
20 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.32 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ