Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 33.80 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Y khoa (7720101) (Xem) 28.85 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Y đa khoa (Nữ - phía Bắc) (52720101|11) (Xem) 28.50 A00,B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 28.45 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Y khoa (7720101) (Xem) 28.20 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
7 Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) 27.65 B01 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
8 Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) 27.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Y khoa (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế) (7720101_AP) (Xem) 27.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) (7720501_02) (Xem) 27.40 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
12 Y khoa (7720101) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
13 Y khoa (7720101) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
14 Y khoa (7720101) (Xem) 26.90 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
15 Y khoa (7720101) (Xem) 26.90 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
16 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.85 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
17 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 Y khoa (7720101) (Xem) 26.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
19 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.55 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
20 Y khoa (7720101) (Xem) 26.55 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng