1 |
Dược học (7720201) (Xem) |
33.80 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.85 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Y đa khoa (Nữ - phía Bắc) (52720101|11) (Xem) |
28.50 |
A00,B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
28.45 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
28.20 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.65 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) |
27.65 |
B01 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) |
27.65 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
27.50 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế) (7720101_AP) (Xem) |
27.50 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) (7720501_02) (Xem) |
27.40 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
13 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
27.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
14 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.90 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
15 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.90 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
16 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.85 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
17 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.75 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.60 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
19 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.55 |
B00 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
20 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.55 |
B00 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |