1 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
62.01 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Vật lý kỹ thuật (137) (Xem) |
62.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) |
32.22 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
27.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Khoa học Dữ liệu (7489001) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
7 |
Trí Tuệ Nhân Tạo Và Khoa Học (TLA126) (Xem) |
25.20 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Vật lí học (QHT03) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Vật lý (FSP1) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản trị đô thị thông minh và bền vững (7900204) (Xem) |
23.90 |
A00,A01,D01,D03,D04 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
23.65 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quản lý công nghiệp (EM2y) (Xem) |
23.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Vật lý y khoa (PH3y) (Xem) |
23.29 |
A00,A01,A02 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Vật lý kỹ thuật (PH1y) (Xem) |
23.29 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1y) (Xem) |
23.26 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
21.05 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
20.50 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
19 |
Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) |
20.45 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
20.25 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |