1 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
35.33 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
34.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) |
32.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
32.78 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
28.40 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
28.40 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.20 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
28.20 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
28.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
28.20 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Ngành kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
27.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
27.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |