Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
122 Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.50 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
123 POHE-Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.50 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
124 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 35.44 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
125 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 35.44 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
126 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) 35.44 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
127 Sư phạm Toán học (Chất lượng cao) (7140209CLC) (Xem) 35.43 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
128 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 35.40 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
129 Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) 35.35 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
130 POHE-Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) 35.35 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
131 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 35.34 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
132 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 35.34 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
133 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) 35.34 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
134 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 35.33 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
135 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.32 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
136 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 35.27 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) 35.10 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.08 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Ngôn ngữ Anh (HQT02) (Xem) 35.07 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
140 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 35.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội