Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
122 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ điện tử ô tô) (752013002) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
123 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ khí ô tô) (752013001) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
124 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 19.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
125 Kỹ thuật cơ khí (MEM2) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
126 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) (752013002) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
127 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) (752013001) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
128 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
129 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) 18.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
130 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
131 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
132 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
133 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
134 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
135 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
136 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
137 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 18.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
138 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
139 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
140 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.85 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng