Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 64.99 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật cơ điện tử (210) (Xem) 64.99 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 63.17 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Cơ kỹ thuật (138) (Xem) 63.17 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 60.29 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ Thuật Cơ Khí (109) (Xem) 60.29 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 60.13 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 60.13 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) 60.13 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Ô tô (242) (Xem) 60.13 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 60.02 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật cơ khí (209) (Xem) 60.02 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 60.01 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
15 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 59.51 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Bảo dưỡng công nghiệp (141) (Xem) 59.51 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 58.08 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may (112) (Xem) 58.08 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 57.79 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật nhiệt (140) (Xem) 57.79 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM