1 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) |
64.99 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật cơ điện tử (210) (Xem) |
64.99 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) |
63.17 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Cơ kỹ thuật (138) (Xem) |
63.17 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) |
60.29 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kỹ Thuật Cơ Khí (109) (Xem) |
60.29 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) |
60.13 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) |
60.13 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) |
60.13 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật Ô tô (242) (Xem) |
60.13 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) |
60.02 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Kỹ thuật cơ khí (209) (Xem) |
60.02 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) |
60.01 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành kỹ thuật vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) |
60.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) |
59.51 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Bảo dưỡng công nghiệp (141) (Xem) |
59.51 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) |
58.08 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may (112) (Xem) |
58.08 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) |
57.79 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Kỹ thuật nhiệt (140) (Xem) |
57.79 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |