TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
2 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 21.05 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
4 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |