Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.87 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.50 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.50 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.90 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.30 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.20 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.75 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.65 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.55 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.85 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La