1 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
24.80 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.90 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
23.55 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
21.85 |
A02,B00,B02,D08 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
5 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
21.25 |
B00,B08 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.25 |
B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
8 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
9 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
B00 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
10 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
B00,B02,B04,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
12 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
13 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
14 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
18.00 |
A02,A16,B00,B08 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |