Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Hệ Thống Thông Tin (TLA116) (Xem) 25.55 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.45 A01,D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.40 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ thông tin (GTADCTT2) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ thông tin (7480201KMP) (Xem) 25.30 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) TP HCM
48 An ninh mạng (TLA127) (Xem) 25.25 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
50 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 25.15 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.85 A00,A01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
53 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
55 Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) 24.75 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ thông tin (7480201_1) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 An toàn thông tin (7480202KMP) (Xem) 24.75 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) TP HCM