41 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Hệ Thống Thông Tin (TLA116) (Xem) |
25.55 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.45 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Công nghệ thông tin (GTADCTT2) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,D01,D15 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ thông tin (7480201KMP) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
48 |
An ninh mạng (TLA127) (Xem) |
25.25 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
25.15 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |
52 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.85 |
A00,A01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
55 |
Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Công nghệ thông tin (7480201_1) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
An toàn thông tin (7480202KMP) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |