21 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Công nghệ thông tin (7480201KMA) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
23 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
24 |
Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) |
26.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
25 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
26.45 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
26.35 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (7480201_N) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D06,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) (7340405_J) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.15 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D06 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
34 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
An toàn thông tin (hệ đại trà) (7480202D) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.90 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
38 |
An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.85 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |