Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Công nghệ thông tin (7480201KMA) (Xem) 26.60 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) TP HCM
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
24 Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
25 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 26.45 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (7480201_N) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D06,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
29 Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) (7340405_J) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
30 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.15 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 26.10 A00,A01,D06 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
35 An toàn thông tin (hệ đại trà) (7480202D) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.90 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.90 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
38 An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) 25.90 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) TP HCM
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.85 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội