Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 29.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 26.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.17 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.00 V00,V01,V02 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.59 V00,V02,V10 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.59 V00,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.50 A00,A01,V00,V01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 A00,A16,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) TP HCM