41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
42 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.74 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
43 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.56 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
44 |
Ngôn Ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.56 |
A01,D01,D14,D15 (*) |
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
D01 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
D84 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
47 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.25 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
48 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D07,D14 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.90 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.50 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
52 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
54 |
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy Tiếng Anh, Song ngữ Anh - Trung) (7220201)
(Xem)
|
21.00 |
A01; D01; D14; D15 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Khánh Hòa (UKH)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
58 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D09,D14,D78 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
59 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
60 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |