Dưới đây là danh sách các phím tắt hữu dụng trong Word 2013:
Phím tắt | Công dụng | |
1 | Ctrl+N | Tạo văn bản mới |
2 | Ctrl + O | Mở tài liệu |
3 | Ctrl + W | Đóng tài liệu |
4 | Ctrl + S | Lưu tài liệu |
5 | F12 | Lưu mới |
6 | Ctrl + P | In tài liệu/ xem bản in |
7 | Ctrl + F6 | Thay đổi giữa các tài liệu Word |
8 | Alt, F, R (lần lượt) | Mở tài liệu gần đây |
9 | Alt + Ctrl + P | Chuyển sang chế độ xem bản in |
10 | Alt + Ctrl + O | Chuyển sang chế độ xem Outline |
11 | Alt + Ctrl + N | Chuyển sang chế độ xem bản nháp |
12 | Ctrl + cuộn chuột | Phóng to, thu nhỏ |
13 | Alt rồi bấm w, q | Mở menu Zoom |
14 | Alt + Ctrl + S | Chia cửa sổ văn bản |
15 | Alt + phím space | Mở menu |
16 | Alt + F4 | Thoát khỏi Word |
17 | Ctrl + 1 | Đặt khoảng cách giữa các dòng là 1 |
18 | Ctrl + 2 | Đặt khoảng cách giữa các dòng là 2 |
19 | Ctrl + 5 | Đặt khoảng cách giữa các dòng là 1,5 |
20 | Ctrl + 0 | Thêm hoặc xóa khoảng cách trong đoạn |
21 | Ctrl + R | Căn phải |
22 | Ctrl + L | Căn trái |
23 | Ctrl + E | Căn giữa |
24 | Ctrl + J | Căn toàn trang |
25 | Ctrl + Shift + N | Chuyển về trạng thái bình thường |
26 | Mũi tên trái/phải | Nhảy sang ký tự trái/phải |
27 | Ctrl + mũi tên trái/phải | Nhảy sang từ bên trái/bên phải |
28 | End/ Home | Nhảy sang đầu dòng/cuối dòng |
29 | Mũi tên lên/xuống | Nhảy lên/xuống một hàng |
30 | Ctrl + Mũi tên lên/xuống | Nhảy lên/xuống một đoạn |
31 | Ctrl + End/ Home | Nhảy lên đầu/cuối văn bản |
32 | Ctrl + G/ F5 | Đến trang, đánh đấu, bảng biểu |
33 | Alt + Ctrl + Z | Quay lại đoạn văn bản vừa chỉnh sửa |
34 | Shift + F5 | Chuyển đến đoạn chỉnh sửa cuối cùng |
35 | Ctrl + Shift + F5 | Đến, chỉnh sear và cài đặt đánh dấu |
36 | Ctrl + H | Mở cửa sổ tìm và thay thế |
37 | Ctrl + H rồi Alt + D | Mở cửa sổ tìm kiếm |
38 | Shift + F4 | Lặp lại lệnh tìm kiếm cuối cùng sau khi đóng cửa sổ |
39 | Ctrl + Tab | Chuyển đổi giữa menu tìm kiếm và văn bản |
40 | Esc | Đóng cửa sổ tìm kiếm đang hoạt động |
41 | Alt + Shift + D | Chèn ngày tháng |
42 | Alt + Shift + P | Chèn số trang |
43 | Alt + Shift + t | Chèn giờ |
44 | Ctrl + F9 | Chèn |
45 | F7 | Chọn lệnh spelling (kiểm tra chính tả) |
46 | Alt + Ctrl + M | Chèn bình luận |
47 | Alt + Shift + C | Đóng cửa sổ review nếu đang mở |
48 | Ctrl | Hiển thị các ký tự không được in |
49 | Ctrl + Shift + G | Mở hộp đếm chữ trong văn bản |
50 | Alt + phím space, phím mũi tên rồi Enter | Di chuyển cửa sổ tìm kiếm |