1. Giao diện đồ họa trên máy tính: Bước ngoặt lịch sử cho cả Apple và ngành công nghiệp máy tính
![]() |
Quay ngược quá khứ về những năm 1970, một Trung tâm nghiên cứu có tên là Xerox Alto đã cho ra đời khái niệm về giao diện đồ họa GUI. Tuy nhiên phải một thời gian rất dài sau đó, mãi cho tới năm 1983, khi Apple giới thiệu sản phẩm máy tính đầu tiên có tên Lisa và tiếp theo đó là Mactonish ra đời năm 1984 thì khái niệm về giao diện đồ họa GUI mới được đông đảo mọi người biết tới.
Mặc dù có nhiều ý kiến cho rằng Apple đã “ăn cắp” ý tưởng giao diện đồ họa GUI từ Xerox nhưng thực tế các dữ kiện lịch sử quan trọng chứng minh Apple không làm như vậy. Trước tiên là việc Apple đã mua bản quyền sở hữu trí tuệ từ Xerox cho ý tưởng giao diện đồ họa GUI. Bên cạnh đó, một số khái niệm giao diện GUI phổ biến mà ngày nay đã được tiêu chuẩn hóa thành các khía cạnh thiết yếu của việc sử dụng máy tính: các khái niệm này đều được phát triển bởi kỹ sư của Apple trong những ngày đầu tiên phát triển sản phẩm máy tính Mac. Có thể nói, ý tưởng về giao diện đồ họa trên máy tính Mac là bước ngoặt mang tính lịch sử trong ngành công nghiệp máy tính. Kể từ đây, cái tên Apple trở thành một “huyền thoại” và mở ra những “trang vàng” trong lịch sử phát triển của thương hiệu “Táo khuyết”.
2. USB: Chi tiết nhỏ mang tính “cách mạng” cho toàn ngành công nghiệp máy tính
Là một sản phẩm vô cùng táo bạo và đầy tham vọng, iMac được định vị là chiếc máy tính đầu tiên mở màn cho kỷ nguyên Internet. Apple đã manh tay khi loại bỏ ổ đĩa mềm và cổng dữ liệu truyền thống ADB, SCSI ra khỏi thiết kế của iMac và thay vào đó là cổng USB. Với thay đổi này, iMac là máy tính đầu tiên được xuất xưởng với cổng USB kết nối các thiết bị ngoại vi duy nhất. Và điều tuyệt vời hơn là Apple đã thành công khi phổ cập cổng USB trở thành tiêu chuẩn chung trong ngành công nghiệp máy tính.
Mặc dù vào thời điểm đó, iMac không phải là sản phẩm máy tính duy nhất sở hữu cổng USB nhưng iMac mới là chiếc máy tính đầu tiên phá vỡ hoàn toàn tính tương thích với các cổng cũ. Kết quả là, chiếc iMac đã mở màn cho kỷ nguyên kết nối thông qua cổng USB và nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ người dùng. Kể từ đó, số lượng các thiết bị ngoại vi tương thích USB cũng như số lượng các máy tính hỗ trợ USB bắt đầu tăng lên nhanh chóng.
3. Chuột máy tính: Thay đổi hoàn toàn cách thức “giao tiếp” giữa con người và máy tính
Apple có thể không phải là nhà phát minh công nghệ vĩ đại nhất nhưng lại có khả năng không giới hạn trong việc ứng dụng và thậm chí có thể làm thay đổi hoàn toàn lịch sử thế giới công nghệ bằng một sản phẩm như chuột máy tính.
Tiếp tục xuôi dòng lịch sử về những năm đầu thập niên 80, khi mà cách thức duy nhất để tương tác với máy tính là thông qua các dòng lệnh thì sự xuất hiện của máy tính Mactonish với một “con chuột” đi kèm quả là điều gì đó lạ lẫm. Là chiếc máy tính đầu tiên có giao diện đồ họa, Mactonish đồng thời mang đến cải tiến mới mẻ khi cho phép người sử dụng đặt lệnh trực tiếp thông qua chuột máy tính. Kết quả thì ai cũng rõ: Chuột máy tính nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành cách thức tương tác nhanh chóng nhất giữa con người và máy tính. Điều thú vị là Apple không phải là nhà phát minh, cũng không phải là hãng đầu tiên ứng dụng sản phẩm này vào thực tế. Chuột máy tính được phát minh từ những năm 1960 bởi Douglas Engelbart, một nhà khoa học làm việc tại Viện Nghiên cứu Stanford. Hơn hai mươi năm sau đó, vào năm 1981, Xerox Star là chiếc máy tính trạm (workstation) đầu tiên được thiết kế sử dụng “chuột” để tương tác. Tuy nhiên, ứng dụng này lại không được nhiều người biết đến; và mãi cho tới thời điểm Apple ra mắt Mactonish vào năm 1984 thì chuột máy tính mới thực sự “làm nên chuyện” và trở thành phương thức giao tiếp mới giữa con người và máy tính.
4. Trackpad trên laptop: Cuộc “cách mạng” của Apple trong thập niên 90
![]() |
Bước sang những năm đầu thập niên 90, các sản phẩm notebook trên thị trường chủ yếu sử dụng trackball để tương tác như chuột máy tính. Trackball được tích hợp nằm ngay trên thân máy và người sử dụng chỉ cần lăn qua lăn lại “trái bóng” ở chính giữa để điều khiển “con chuột”. Nhược điểm của trackball là quá cồng kềnh và khiến các notebook trở nên “cục mịch”. Tuy nhiên, mọi chuyện đã thay đổi hoàn toàn kể từ khi Apple ra mắt sản phẩm notebook PowerBook 500 vào tháng 5 năm 1994. “Táo khuyết” đã có bước đi táo bạo khi loại bỏ chi tiết trackball nặng nề và thay thế bằng thiết kế tinh tế hơn là trackpad, một bàn rê cảm ứng nhỏ gọn với kích thước 2 inch ngay trên notebook giúp sản phẩm trở nên “thon gọn” và hiện đại hơn nhiều. Rất nhanh chóng, trackpad trở thành “cuộc cách mạng” trong thiết kế và chuẩn chung cho mọi sản phẩm laptop ngày nay, giúp người sử dụng dễ dàng tương tác hơn.
5. Công nghệ cảm ứng điện dung đa điểm: “Phát súng” mở màn cho trào lưu cảm ứng trên di động
Bên cạnh các ứng dụng thành công công nghệ máy tính, Apple cũng tỏ ra rất “mát tay” cho việc phổ cập các công nghệ mới vào thiết bị di động. Năm 2007, trong sự kiện ra mắt sản phẩm iPhone 2G, Steve Jobs đã khiến cả thế giới trầm trồ khi giới thiệu công nghệ cảm ứng đa điểm mà Jobs gọi là công nghệ “ảo diệu” (magical technology) được nghiên cứu và phát triển bởi Apple. Tuy nhiên, thực tế thì công nghệ này đã có mặt từ trước đó khá lâu và thậm chí đã từng được thử nghiệm chính thức bởi Jeff Han trong show TED Talk từ tháng 2 năm 2006 (tức là trước đó khoảng hơn một năm). Theo những nguồn tin khác cho hay, Apple đã may mắn sở hữu công nghệ này từ năm 2005 sau khi hãng này mua lại FingerWorks, một công ty công nghệ nền tảng Delaware.
Mặc dù thời điểm “khai sinh” cũng như “cha đẻ” thực sự của công nghệ cảm ứng đa điểm vẫn còn là đề tài gây tranh cãi nhưng thành công của Apple khi đưa công nghệ này trở thành xu thế trong làng di động thì không ai có thể phủ nhận. Nối tiếp iPhone, một loạt các tên tuổi smartphone khác trên thị trường đều sử dụng công nghệ cảm ứng đa điểm. Và cho đến nay, công nghệ này đã trở thành đặc điểm nhận dạng chung cho tất cả các dòng smartphone nói chung và góp phần đánh dấu cột mốc thành công của Apple nói riêng. “Táo khuyết” đã chứng minh cho toàn thể giới công nghệ thấy việc tạo ra công nghệ chưa chắc quan trọng bằng cách ứng dụng công nghệ; và câu chuyện về iPhone cùng công nghệ cảm ứng sẽ luôn là bài học truyền cảm hứng cho các thế hệ theo sau.
6. Cảm biến vân tay: Công nghệ suýt “chết yểu” nhưng được Apple “phục sinh” nhờ TouchID
![]() |
Cũng giống như câu chuyện về màn hình cảm ứng, cảm biến vân tay không phải là phát minh mới mẻ của Apple và đã được giới thiệu từ năm 2012, nhưng mãi cho tới sự kiện ra mắt công nghệ TouchID trên iPhone 5s, công nghệ này mới được đông đảo người dùng biết đến. Và chỉ một thời gian ngắn sau đó, thị trường di động đã nhanh chóng được “lấp đầy” bởi các thiết bị sử dụng công nghệ sinh trắc học cảm biến vân tay tương tự như của iPhone 5s.
Có thể thấy, Apple luôn biết cách đơn giản hóa công nghệ và phổ cập nó cho đa số người sử dụng trên thị trường. Với trường hợp của TouchID, Apple hiểu rõ cần phải làm gì với công nghệ cảm biến vân tay và đánh giá mức độ cần thiết có thêm các công nghệ hỗ trợ. Đó cũng là lý do khiến Apple quyết định thâu tóm Authentec, một công ty chuyên về bảo mật di động trong năm 2012. Kết quả: Chỉ ít lâu sau đó, Apple ra mắt “bom tấn” TouchID trên iPhone 5s và gặt hái vô số thành công từ công nghệ này. Rõ ràng là Apple không hề tự phát minh ra công nghệ cảm biến vân tay nhưng hãng đã tạo được thành công vang dội khi ứng dụng công nghệ này vào điện thoại di động và giành được sự ủng hộ nhiệt tình từ người sử dụng. Dưới “bàn tay ma thuật” của Apple, công nghệ sinh trắc học nhanh chóng trở thành một xu thế công nghệ mới.
7. 3D Touch: Liệu có thành công như các công nghệ được Apple phổ cập trước đó?
3D Touch là một công nghệ mới mẻ được Apple áp dụng trên siêu phẩm iPhone 6s Plus. Với nhiều người sử dụng, những tiện ích mà công nghệ này mang lại vẫn chưa thực sự thuyết phục. Tuy nhiên, tiềm năng tuyệt vời của 3D Touch đang được các nhà phát triển bắt đầu khai thác thông qua các ứng dụng, đặc biệt là các ứng dụng trên iOS. Vì lẽ đó, có thể nhận định rằng không bao lâu nữa màn hình 3D Touch sẽ xuất hiện khắp nơi trên các thiết bị nền tảng Android. Hãy cùng chờ xem, so với các công nghệ “tiền bối”, 3D Touch mất bao lâu để chinh phục thị trường!