Atletico gặp nhiều khó khăn trước đội khách Eibar |
Atletico bế tắc trong phần lớn thời gian của hiệp một |
Sức tấn công liên tục của Atletico khiến hàng thủ đội khách chỉ cầm cự được đến phút 42 của trận đấu |
Đội chủ nhà ghi hai bàn chóng vánh ở cuối hiệp một đều do công của Angel Correa |
Ít phút sau khi hiệp hai bắt đầu, chủ nhà có thêm bàn thắng của Carrasco Saul Niguez |
Đoàn quân của HLV Diego Simeone áp đảo hoàn toàn Eibar |
Đội khách không thể ghi nổi dù chỉ một bàn trước Atletico |
Thủ môn của Eibar có một ngày làm việc vất vả |
Niềm vui của các cầu thủ Atletico với chiến thắng đậm đà |
Ghi bàn: Correa (42', 44'), Carrasco (49'), Llorente (53', 68')
Lịch Thi Đấu LaLiga 2020/2021 | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
18/04 | ||||||||
18/04 | 19:00 | CA Osasuna | 2:0 | Elche CF | Vòng 33 | |||
18/04 | 19:00 | Real Sociedad | 1:2 | Sevilla FC | Vòng 33 | |||
18/04 | 21:15 | CD Alavés | 1:0 | SD Huesca | Vòng 33 | |||
18/04 | 21:15 | Atlético Madrid | 5:0 | SD Eibar | Vòng 33 | |||
18/04 | 23:30 | Real Betis | 2:2 | Valencia CF | Vòng 33 | |||
18/04 | 23:30 | Cádiz CF | 0:0 | Celta Vigo | Vòng 33 | |||
19/04 | ||||||||
19/04 | 02:00 | Levante UD | 1:5 | Villarreal CF | Vòng 33 | |||
19/04 | 02:00 | Getafe CF | 0:0 | Real Madrid | Vòng 33 |
LaLiga 2020/2021Vòng 33 | |||||||||
# | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Atlético Madrid | 31 | 21 | 7 | 3 | 57 | 20 | 37 | 70 |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 7 | 4 | 53 | 24 | 29 | 67 |
3 | FC Barcelona | 30 | 20 | 5 | 5 | 69 | 26 | 43 | 65 |
4 | Sevilla FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 46 | 25 | 21 | 64 |
5 | Villarreal CF | 31 | 12 | 13 | 6 | 48 | 34 | 14 | 49 |
6 | Real Betis | 31 | 14 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 48 |
7 | Real Sociedad | 31 | 12 | 11 | 8 | 48 | 33 | 15 | 47 |
8 | Granada CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 36 | 50 | -14 | 39 |
9 | Levante UD | 31 | 9 | 11 | 11 | 38 | 44 | -6 | 38 |
10 | Celta Vigo | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 38 |
11 | Athletic Bilbao | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 33 | 6 | 37 |
12 | CA Osasuna | 31 | 9 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 37 |
13 | Cádiz CF | 31 | 9 | 9 | 13 | 27 | 45 | -18 | 36 |
14 | Valencia CF | 31 | 8 | 11 | 12 | 39 | 44 | -5 | 35 |
15 | Getafe CF | 31 | 7 | 10 | 14 | 22 | 34 | -12 | 31 |
16 | Real Valladolid | 30 | 5 | 12 | 13 | 27 | 41 | -14 | 27 |
17 | SD Huesca | 31 | 5 | 12 | 14 | 31 | 46 | -15 | 27 |
18 | CD Alavés | 31 | 6 | 9 | 16 | 25 | 47 | -22 | 27 |
19 | Elche CF | 31 | 5 | 11 | 15 | 27 | 48 | -21 | 26 |
20 | SD Eibar | 31 | 4 | 11 | 16 | 22 | 41 | -19 | 23 |
Thiên Bình