
Điểm trúng tuyển NV1:
|
Ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển |
|
HỆ ĐẠI HỌC |
||
|
Công nghệ thông tin |
A,D |
13.0 |
|
Hệ thống thông tin |
A,D |
13.0 |
|
Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A,D |
13.0 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,D |
13.0 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A,D |
13.0 |
|
Kế toán |
A,D |
13.0 |
|
Quan hệ công chúng |
A,D C |
13.0 14.0 |
|
Thiết kế đồ họa |
H,V |
11.5 (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.5; Điểm các môn năng khiếu ≥ 3.0) |
|
HỆ CAO ĐẲNG |
||
|
Công nghệ thông tin |
A,D |
10.0 |
|
Hệ thống thông tin |
A,D |
10.0 |
|
Quan hệ công chúng |
A,D C |
10.0 11.0 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,D |
10.0 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A,D |
10.0 |
|
Kế toán |
A,D |
10.0 |
Điểm xét tuyển NV2:
|
Ngành |
Khối |
Điểm xét tuyển |
|
HỆ ĐẠI HỌC |
||
|
Công nghệ thông tin |
A,D |
13.0 |
|
Hệ thống thông tin |
A,D |
13.0 |
|
Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A,D |
13.0 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,D |
13.0 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A,D |
13.0 |
|
Kế toán |
A,D |
13.0 |
|
Quan hệ công chúng
|
A,D C |
13.0 14.0 |
|
Thiết kế đồ họa |
H,V |
11.5 (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.5; Điểm các môn năng khiếu ≥ 3.0) |
|
HỆ CAO ĐẲNG |
||
|
Công nghệ thông tin |
A,D |
10.0 |
|
Hệ thống thông tin |
A,D |
10.0 |
|
Quan hệ công chúng |
A,D C |
10.0 11.0 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,D |
10.0 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A,D |
10.0 |
|
Kế toán |
A,D |
10.0 |
Nguyễn Minh