Điểm chuẩn Trường ĐH Giao thông Vận tải TP.HCM dao động từ 16-21,5 điểm. Điểm chuẩn cụ thể từng ngành như sau:

Trường ĐH Giao thông vận tải TP.HCM

Mã ngành

Điểm chuẩn

Bậc ĐH

 

 

Khối ngành Kỹ thuật (khối A, A1)

Ngành Khoa học hàng hải

 

 

- Chuyên ngành Điều khiển tàu biển

D840106101

17

- Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy

D840106102

17

- Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy

D840106103

17

- Chuyên ngành Quản lý hàng hải

D840106104

16

Ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông)

D520201

19

Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông)

D520207

17

Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp)

D520216

20

Ngành Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi)

D520122

16

Ngành Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động)

D520103

19,25

Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: XD công trình thủy, XD cầu hầm, XD đường bộ, Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông, XD đường sắt - Metro)

D580205

18

Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm)

D580201

19,5

Ngành Công nghệ thông tin

D480201

19

Ngành Truyền thông và mạng máy tính

D480102

16

Ngành Kỹ thuật môi trường (khối A, A1, B)

D520320

16

Khối ngành Kinh tế (khối A, A1, D1)

Ngành Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển)

D840104

20

Ngành Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý Dự án xây dựng)

D580301

19

Bậc ĐH chất lượng cao

 

 

Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển)

H840106101

16

Kỹ thuật công trình xây dựng

H580201

16

Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô)

H520103

16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

H580205

16

Kinh tế vận tải (Chuyên ngành kinh tế vận tải biển)

(Khối xét A, A1, D1)

H840104

16

Bậc CĐ

 

 

Điều khiển tàu biển

C840107

12

Vận hành khai thác máy tàu thủy

C840108

12

 Lê Huyền