- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
Cụ thể như sau
Trường ĐH An Giang
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung
|
Bậc ĐH
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
M00 |
|
|
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
17.5 |
10 |
A01 |
17.5 |
||
C00 |
17.5 |
||
D01 |
17.5 |
||
GD Chính trị |
C00 |
17 |
20 |
D01 |
17 |
||
SP Toán học |
A00 |
15.5 |
10 |
A01 |
15.5 |
||
SP Vật lý |
A00 |
15 |
20 |
A01 |
15 |
||
SP Hóa học |
A00 |
15 |
30 |
B00 |
15 |
||
SP Sinh học |
B00 |
15 |
40 |
SP Ngữ văn |
C00 |
17 |
10 |
SP Lịch sử |
C00 |
15.5 |
30 |
SP Địa lý |
C00 |
15.25 |
30 |
SP Tiếng Anh |
D01 |
22 |
20 |
Việt Nam học (VH du lịch) |
A01 |
18 |
20 |
C00 |
18 |
||
D01 |
18 |
||
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
18 |
40 |
Kinh tế Quốc tế |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
Quản trị Kinh doanh |
A00 |
16.25 |
30 |
A01 |
16.25 |
||
D01 |
16.25 |
||
Tài chính-Ngân hàng |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
Tài chính Doanh nghiệp |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
Kế toán |
A00 |
16.5 |
30 |
A01 |
16.5 |
||
D01 |
16.5 |
||
Luật |
C00 |
19 |
20 |
D01 |
19 |
||
Công nghệ Sinh học |
A00 |
18 |
20 |
A01 |
18 |
||
B00 |
18 |
||
Kỹ thuật Phần mềm |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||
D01 |
15 |
||
Công nghệ Thông tin |
A00 |
17 |
20 |
A01 |
17 |
||
D01 |
17 |
||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||
B00 |
15 |
||
Công nghệ Thực phẩm |
A00 |
17 |
20 |
A01 |
17 |
||
B00 |
17 |
||
Chăn nuôi |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||
B00 |
15 |
||
Khoa học Cây trồng |
A00 |
16.25 |
40 |
A01 |
16.25 |
||
B00 |
16.25 |
||
Bảo vệ Thực vật |
A00 |
18.5 |
30 |
A01 |
18.5 |
||
B00 |
18.5 |
||
Phát triển Nông thôn |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||
B00 |
15 |
||
Nuôi trồng Thủy sản |
A00 |
16 |
30 |
A01 |
16 |
||
B00 |
16 |
||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00 |
15 |
50 |
A01 |
15 |
||
B00 |
15 |
||
Bậc CĐ
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
M00 |
12 |
40 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
13 |
40 |
A01 |
13 |
||
C00 |
13 |
||
D01 |
13 |
||
Giáo dục Thể chất |
T00 |
10.75 |
5 |
SP Tin học |
A00 |
12 |
30 |
A01 |
12 |
||
D01 |
12 |
||
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
15.25 |
5 |
SP Tiếng Anh |
D01 |
15 |
40 |
Việt Nam học (VH du lịch) |
A01 |
13 |
10 |
C00 |
13 |
||
D01 |
13 |
||
Quản trị Kinh doanh |
A00 |
12 |
20 |
A01 |
12 |
||
D01 |
12 |
||
Kế toán |
A00 |
13 |
20 |
A01 |
13 |
||
D01 |
13 |
||
Công nghệ Sinh học |
A00 |
12 |
30 |
A01 |
12 |
||
B00 |
12 |
||
Sinh học ứng dụng |
A00 |
10 |
30 |
A01 |
10 |
||
B00 |
10 |
||
Công nghệ Thông tin |
A00 |
12.5 |
0 |
A01 |
12.5 |
|
|
D01 |
12.5 |
|
|
Công nghệ Thực phẩm |
A00 |
12.5 |
10 |
A01 |
12.5 |
||
B00 |
12.5 |
||
Chăn nuôi |
A00 |
10 |
30 |
A01 |
10 |
||
B00 |
10 |
||
Khoa học Cây trồng |
A00 |
12 |
30 |
A01 |
12 |
||
B00 |
12 |
||
Bảo vệ Thực vật |
A00 |
14 |
0 |
A01 |
14 |
|
|
B00 |
14 |
|
|
Phát triển Nông thôn |
A00 |
10 |
30 |
A01 |
10 |
||
B00 |
10 |
||
Nuôi trồng Thủy sản |
A00 |
12 |
30 |
A01 |
12 |
||
B00 |
- Lê Huyền