Tin đồn là chính xác khi Valve sắp sửa giới thiệu một hệ thống giải đấu cấp khu vực hoàn toàn mới để khiến mùa giải Dota Pro Circuit có lịch trình thi đấu dễ nắm bắt, nhất quán hơn trong khi vẫn ưu tiên thúc đẩy các Tier 2 & 3 teams.
Mùa giải DPC mới sẽ thu gọn từ 5 xuống 3 Majors và không còn bất cứ Minors nào cả mà thay vào đó là các giải đấu dạng league
Theo thông cáo báo chí được đăng tải trên trang chủ Dota 2 cách đây ít giờ, Valve đã quyết định xóa bỏ hoàn toàn tất cả các Minors để tạo lập những Regional Leagues (tạm gọi là Giải đấu Khu vực) với ba “mùa giải” riêng biệt trong suốt DPC sắp tới.
Đích đến của mỗi mùa sẽ là một Major, nơi các teams có thành tích tốt nhất ở sáu khu vực lớn sẽ cạnh tranh suất dự The International 11.
GIẢI ĐẤU KHU VỰC VÀ PHÂN HẠNG
Dota 2 chuyên nghiệp sẽ rất khác sau TI10
Valve sẽ tổ chức song song hai hạng đấu – gồm Hạng Nhất và Hạng Nhì - ở mỗi khu vực lớn với tám teams/hạng. Tổng cộng sẽ có 96 teams tham gia vào định dạng mới của DPC.
Mỗi mùa Giải đấu Khu vực sẽ diễn ra trong sáu tuần lễ với tám đội mỗi hạng sẽ thi đấu vòng tròn một lượt tính điểm theo thể thức Bo3.
Vào cuối mỗi mùa, hai teams xếp bét Hạng Nhất sẽ bị giáng xuống Hạng Hai. Ngược lại, hai teams dẫn đầu Hạng Hai sẽ được thăng lên Hạng Nhất chơi ở mùa sau. Điều này sẽ giữ cho các tài năng Dota 2 luôn có môi trường cạnh tranh ở đẳng cấp cao nhất và những teams non trẻ không bị “ngợp” khi chưa có nhiều kinh nghiệm thi đấu chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, hai teams thể hiện tệ hại nhất Hạng Hai sẽ bị loại khỏi Giải đấu Khu Vực và thế chỗ bởi hai đội tới từ Vòng Sơ loại trong khu vực tương ứng.
Mỗi Giải đấu Khu vực sẽ có 280,000 USD tiền thưởng/mùa chia cho hai hạng.
Dưới đây là tiền thưởng và DPC Point dựa trên thành tích ở Hạng Nhất và Hạng Hai tại Giải đấu Khu vực:
Hạng Nhất
Thành tích |
Tiền thưởng |
DPC Points |
Quyền lợi |
Vô địch |
30,000 USD |
500 |
Được đặc cách tới thẳng Vòng Play-off Major |
Á quân |
28,000 USD |
300 |
Có vé dự Vòng Bảng Major |
Hạng 3 |
27,000 USD |
200 |
Góp mặt tại Vòng Wildcard Major (chỉ tính EU, CN, SEA và NA) |
Hạng 4 |
26,000 USD |
100 |
Góp mặt tại Vòng Wildcard Major (chỉ tính EU và CN) |
Hạng 5 |
25,000 USD |
50 |
|
Hạng 6 |
24,000 USD |
|
|
Hạng 7 |
23,000 USD |
|
Xuống Hạng Hai |
Hạng 8 |
22,000 USD |
|
Xuống Hạng Hai |
Hạng Hai
Thành tích |
Tiền thưởng |
Quyền lợi |
Vô địch |
17,000 USD |
Thăng hạng |
Á quân |
16,000 USD |
Thăng hạng |
Hạng 3 |
15,000 USD |
|
Hạng 4 |
11,000 USD |
|
Hạng 5 |
9,000 USD |
|
Hạng 6 |
7,000 USD |
|
Hạng 7 |
|
Bị loại khỏi Hạng Hai (một team thắng Vòng Sơ loại thế chỗ) |
Hạng 8 |
|
Bị loại khỏi Hạng Hai (một team thắng Vòng Sơ loại thế chỗ) |
Để đủ điều kiện tham dự bất cứ một Giải đấu Khu vực nào, 3/5 players trong team phải cư trú tại khu vực đó. Ngoài ra, các teams chỉ được phép sử dụng stand-in trong tối đa bốn trận đấu mỗi mùa – miễn là stand-in đó không thi đấu ở hạng thấp hơn và không cùng khu vực.
Tất cả các đội hình sẽ bị khóa ở mỗi mùa (từ lúc mùa giải khởi tranh cho đến khi Major hạ màn) – có nghĩa là các teams sẽ không được phép chuyển nhượng trong khoảng thời gian này.
Từ lúc Major có kết quả chung cuộc cho tới mùa tiếp theo, Valve mới mở cửa thị trường chuyển nhượng. Tuy nhiên, mỗi sự thay đổi trong đội hình thi đấu sẽ phải chịu phạt 15% tổng số điểm DPC Points hiện tại của team.
Nếu một team quyết định chuyển khu vực ở bất cứ thời điểm nào trong khi DPC đang diễn ra, họ sẽ bị gạch tên khỏi tất cả các hạng và buộc phải chơi từ Vòng Sơ loại. Nói tóm lại, họ sẽ phải làm lại từ hạng thấp nhất ở khu vực mới.
Quy định được đưa ra nhằm ngăn chặn một số lượng không nhỏ các teams nảy sinh ý định “nhảy” khu vực giữa mùa giải – vốn rất phổ biến ở những mùa giải trước.
MAJOR VÀ NHỮNG THAY ĐỔI CHÍNH
Như đã nhắc tới ở trên, mỗi mùa sẽ đi kèm với một Major – quy tụ 18 teams tới từ khắp nơi trên thế giới với tổng giá trị giải thưởng đạt 500,000 USD. Đương nhiên đây là các teams nổi trội nhất của các giải Hạng Nhất ở sáu khu vực với số lượng suất dự Major được phân bổ như sau:
- Châu Âu và Trung Quốc: 4 suất
- Bắc Mỹ và Đông Nam Á: 3 suất
- CIS và Nam Mỹ: 2 suất
Cũng sẽ có một thay đổi lớn về định dạng của vòng đấu đầu tiên tại các kỳ Majors. Về cơ bản, nó sẽ biến thành một giải đấu nhỏ loại trực tiếp sau mỗi loạt trận Bo2. Định dạng Wildcard này sẽ bao gồm sáu teams với hai đội trụ lại sẽ tiến vào Vòng Bảng.
Vòng Wildcard của Major sẽ bao gồm các đội:
- Hạng 3 châu Âu
- Hạng 4 châu Âu
- Hạng 3 Trung Quốc
- Hạng 4 Trung Quốc
- Hạng 3 Bắc Mỹ
- Hạng 3 ĐNÁ
Sang tới Vòng Bảng, tám teams sẽ thi đấu vòng tròn một lượt tính điểm (Bo2) với top 2 ghi tên vào Nhánh Thắng tại Vòng Play-off. Ngược lại, hai đội tệ nhất sẽ phải dừng cuộc chơi. Các teams còn lại được phân xuống Nhánh Thua và đối mặt với các trận đấu loại trực tiếp.
Vòng Bảng của Major sẽ bao gồm các đội:
- Á quân châu Âu
- Á quân Trung Quốc
- Á quân Bắc Mỹ
- Á quân Nam Mỹ
- Á quân CIS
- Á quân ĐNÁ
- #1 Vòng Wildcard Major
- #2 Vòng Wildcard Major
Nhắc lại rằng các nhà vô địch Giải đấu Khu vực sẽ được đặc cách tới thẳng Nhánh Thắng Vòng Play-off của Major.
Vòng Play-offs của Major sẽ bao gồm các đội:
- Nhánh Thắng:
- Vô địch châu Âu
- Vô địch Trung Quốc
- Vô địch ĐNÁ
- Vô địch Nam Mỹ
- Vô địch Bắc Mỹ
- Vô địch CIS
- #1 Vòng Bảng Major
- #2 Vòng Bảng Major
- Nhánh Thua:
- #3 Vòng Bảng Major
- #4 Vòng Bảng Major
- #5 Vòng Bảng Major
- #6 Vòng Bảng Major
Dưới đây là phân chia tiền thưởng và DPC Point dựa trên thành tích tại Major:
Thành tích |
Tiền thưởng |
DPC Points |
Vô địch |
200,000 USD |
500 |
Á quân |
100,000 USD |
450 |
Hạng 3 |
75,000 USD |
400 |
Hạng 4 |
50,000 USD |
350 |
Hạng 5 |
25,000 USD |
300 |
Hạng 6 |
25,000 USD |
300 |
Hạng 7 |
12,500 USD |
200 |
Hạng 8 |
12,500 USD |
200 |
Cuối Mùa 3, top 12 trên BXH DPC Point thế giới sẽ được mời tới TI11. Những suất còn lại sẽ được phân định sau các Vòng loại Khu vực – cơ hội cho tất cả những teams Dota 2 còn lại.
Tuy nhiên, thay vì tổ chức Vòng Sơ loại như trước, tám teams tích được nhiều điểm DPC Point nhất không được mời dự TI sẽ tranh đấu tại Vòng loại Khu vực tương ứng.
Lịch trình của các giải đấu thuộc DPC 2020-2021:
- Loạt Giải đấu Khu vực Mùa 1 (mùa Thu): 05/10 – 15/11
- Major Mùa 1: 07-19/12
- Loạt Giải đấu Khu vực Mùa 2 (mùa Đông): 04/01 – 14/02
- Major Mùa 2: 08-20/3
- Loạt Giải đấu Khu vực Mùa 3 (mùa Xuân): 12/4 – 23/5
- Major Mùa 3: 21/6 – 03/7
Lịch thi đấu Hạng Nhất của các Giải đấu Khu vực
Lịch thi đấu Hạng Hai của các Giải đấu Khu vực
Để biết thêm thông tin chi tiết, độc giả có thể xem thêm TẠI ĐÂY.
Lưu ý rằng, tất cả những thay đổi kể trên không tác động tới mùa giải DPC 2019-2020 đã đi được nửa chặng đường.
None