1 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
32.38 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
28.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Khoa Học Máy Tính (IT2) (Xem) |
28.29 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (CN16) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.50 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (CN16) (Xem) |
27.50 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (IT-E6y) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kỹ Thuật Máy Tính (IT-E6) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (7480201_N) (Xem) |
27.20 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
27.20 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) |
26.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
26.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
20 |
Công Nghệ Thông Tin (TLA106) (Xem) |
26.60 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |