1 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
29.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
25.60 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
25.10 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
24.10 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
23.40 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.35 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.30 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.30 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.10 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
17 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
19 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |