Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.70 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.50 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.50 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.30 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.20 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.80 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.51 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00,C00,D01,D14 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.90 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.50 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.10 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.20 A00,C02,C14,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai