Hãy cùng họ tìm hiểu thêm những từ, cụm từ mới liên quan tới chủ đề này nhé.
Một số từ/ cụm từ được giới thiệu trong clip học tiếng anh:
Paddle: mái chèo
Lifevest: áo phao
Drown: đuối nước
Safety precaution: biên pháp an toàn
A piece of cake: dễ dàng
Mesmerizing: đẹp mê hồn
Solitude: vắng vẻ, yên bình
Paradise/ heaven: thiên đường
Extreme adventures: khám phá mạo hiểm
Gorgeous: đẹp, rực rỡ, tráng lệ
Cliff: vách đá
Bucket list: danh sách những điều nên làm trước khi chết
There’re other fish in the sea: không có người này thì còn nhiều người khác
- Nguyễn Thảo (Clip: VTV7)