Video highglights PSG 4-1 Lyon

Bàn thắng:

PSG: Matic (3', phản lưới), Beraldo (6'), Ramos (33', 42')
Lyon: Nuamah (37')

psg vs 4 1 lyon 7.jpg
Tiếp đón Lyon trên sân nhà, HLV Enrique cất giữ Kylian Mbappe trên băng ghế dự bị
psg vs 4 1 lyon 6.jpg
Dù vậy, PSG vẫn tạo ra thế trận áp đảo
psg vs 4 1 lyon 2.jpg
Ngay phút thứ 3, cựu tiền vệ MU Nemanja Matic trong nỗ lực tham gia phòng ngự vô tình đá phản lưới nhà
psg vs 4 1 lyon.jpg
Chỉ 3 phút sau, Barcola kiến tạo để Beraldo nhân đôi cách biệt
psg vs 4 1 lyon 8.jpg
Lyon choáng váng và nhận thêm bàn thua ở phút 33. Goncalo Ramos là người điền tên mình lên bảng tỷ số
psg vs 4 1 lyon 5.jpg
Những nỗ lực của Lyon giúp đội khách có bàn rút ngắn cách biệt ở phút 37 của  Nuamah
psg vs 4 1 lyon 1.jpg
PSG hoàn toàn lấn lướt Lyon
psg vs 4 1 lyon 4.jpg
Cuối hiệp một, Goncalo Ramos hoàn tất cú đúp cho riêng mình, sau pha kiến tạo của Asensio
psg vs 4 1 lyon 3.jpg
Trong hiệp hai, không có bàn thắng nào được ghi thêm. Dù vậy, tỷ số 4-1 là quá đủ giúp PSG có thêm 3 điểm để củng cố vững chắc ngôi đầu trên BXH Ligue 1 với 66 điểm và bỏ xa đội đứng thứ hai là Monaco tới 11 điểm. 

Ảnh: Reuters

Đội hình thi đấu:

PSG (4-4-2): Donnarumma; Hakimi (Mukiele 77'), Marquinhos (Skriniar 68'), Pereira, Beraldo; Asensio, Vitinha, Emery (Soler 77'), Barcola (Mayulu 68'); Ramos (Kang-in 81'), Kolo Muani.

Lyon (4-3-3): Lopes; Maitland-Niles, Caleta-Car, O'Brien, Silva; Caqueret, Matic (Tolisso 68'), Cherki (Balde 77'); Nuamah (Fofana 78'), Lacazette (Orban 68'), Benrahma (Mata 46').

Bảng xếp hạng Ligue 1 2023/24
STT Đội Trận T H B HS Điểm
1 Paris Saint Germain 29 19 9 1 44 66
2 Monaco 29 16 7 6 17 55
3 Stade Brestois 29 30 15 8 7 15 53
4 Lille 29 14 10 5 18 52
5 Nice 29 13 8 8 9 47
6 Lens 30 13 7 10 7 46
7 Rennes 30 11 9 10 8 42
8 Lyon 30 12 5 13 -10 41
9 Marseille 29 10 10 9 8 40
10 Reims 30 11 7 12 -4 40
11 Toulouse 30 9 10 11 -3 37
12 Montpellier 30 9 10 11 -4 36
13 Strasbourg 30 9 9 12 -8 36
14 Nantes 30 9 4 17 -20 31
15 Metz 30 8 5 17 -18 29
16 LE Havre 30 6 10 14 -11 28
17 Lorient 29 6 8 15 -20 26
18 Clermont Foot 30 4 10 16 -28 22

  • Dự Champions League
  • Dự sơ loại Champions League
  • Dự Europa league
  • Dự sơ loại Europa league
  • Xuống hạng