|
|
| Lợi thế sân nhà giúp Leicester nhập cuộc vũ bão |
|
|
| Phút 12, Brighton bất ngờ được hưởng quả 11m sau tình huống Justin phạm lỗi với Conolly trong vòng cấm |
|
|
| Tuy nhiên, Maupay lại không thể khuất phục Kasper Schmeichel trên chấm penalty |
|
|
| Các chân sút áo xanh vài lần thử tài thủ thành Ryan trong hiệp 1 nhưng không thành công |
|
|
| Hiệp hai diễn ra mà không có nhiều sự đột biến |
![]() |
| James Maddison thi đấu mờ nhạt trên hàng tiền vệ Leicester |
![]() |
| Leicester hòa trận thứ 2 liên tiếp kể từ sau ngày Ngoại hạng Anh trở lại |
![]() |
| Bầy cáo hụt hơi là cơ hội để các đối thủ phía sau như MU, Chelsea, Tottenham bám đuổi, cạnh tranh tấm vé dự Champions League |
Đội hình ra sân
Leicester (4-4-2): Schmeichel 7.5; Justin 5, Evans 6, Soyuncu 6, Chilwell 6; Maddison 5, Ndidi 6, Mendy 5.5 (Tielemans 69, 5), Gray 5.5 (Perez 73, 5); Iheanacho 5.5 (Barnes 69, 5); Vardy 5.
Brighton (4-4-2): Ryan 6; Lamptey 7, Webster 5 (Duffy 24, 6.5), Dunk 6, Burn 6; Mooy 6.5, Stephens 6, Bissouma 6 (Propper 58, 5), Mac Allister 5.5 (March 58, 5); Connolly 7 (Murray 82), Maupay 5.5 (Trossard 58, 5).
| Premier League 2019/2020Vòng 31 | |||||||||
| # | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
| 1 | ![]() |
30 | 27 | 2 | 1 | 66 | 21 | 45 | 83 |
| 2 | ![]() |
30 | 20 | 3 | 7 | 76 | 31 | 45 | 63 |
| 3 | ![]() |
31 | 16 | 7 | 8 | 59 | 29 | 30 | 55 |
| 4 | ![]() |
30 | 15 | 6 | 9 | 53 | 40 | 13 | 51 |
| 5 | ![]() |
30 | 12 | 10 | 8 | 45 | 31 | 14 | 46 |
| 6 | ![]() |
30 | 11 | 13 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 |
| 7 | ![]() |
31 | 12 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 45 |
| 8 | ![]() |
30 | 11 | 11 | 8 | 30 | 28 | 2 | 44 |
| 9 | ![]() |
30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 32 | -4 | 42 |
| 10 | ![]() |
30 | 9 | 13 | 8 | 41 | 41 | 0 | 40 |
| 11 | ![]() |
30 | 11 | 6 | 13 | 34 | 45 | -11 | 39 |
| 12 | ![]() |
30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 46 | -9 | 38 |
| 13 | ![]() |
30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 41 | -13 | 38 |
| 14 | ![]() |
30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 |
| 15 | ![]() |
31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 41 | -7 | 33 |
| 16 | ![]() |
30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 45 | -17 | 28 |
| 17 | ![]() |
31 | 7 | 6 | 18 | 35 | 54 | -19 | 27 |
| 18 | ![]() |
30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 49 | -20 | 27 |
| 19 | ![]() |
30 | 7 | 5 | 18 | 35 | 58 | -23 | 26 |
| 20 | ![]() |
30 | 5 | 6 | 19 | 25 | 55 | -30 | 21 |
* Đăng Khôi
































