Lịch thi đấu bóng chuyền nam SEA Games 30 | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Bảng | Kênh | ||
02/12 | ||||||||
02/12 | 12:00 | Singapore | -:- | Thái Lan | A | |||
02/12 | 14:30 | Việt Nam | 0:3 | Indonesia | B | |||
02/12 | 17:00 | Philippines | -:- | Campuchia | B | |||
04/12 | ||||||||
04/12 | 12:00 | Myanmar | -:- | Philippines | A | |||
04/12 | 14:30 | Indonesia | -:- | Campuchia | B | |||
04/12 | 17:00 | Việt Nam | 0:3 | Philippines | B | 20-25, 22-25, 21-25 | ||
06/12 | ||||||||
06/12 | 12:00 | Thái Lan | -:- | Myanmar | A | |||
06/12 | 14:30 | Việt Nam | -:- | Campuchia | B | |||
06/12 | 17:00 | Indonesia | -:- | Philippines | B | |||
08/11 | ||||||||
08/12 | 12:00 | Thứ 3 bảng A | -:- | Thứ 4 bảng B |
BK 5-7 |
|||
08/12 | 14:30 | Nhất A | -:- | Nhì B | BK 1 | |||
08/12 | 17:00 | Nhất B | -:- | Nhì A | BK 2 |
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
10/12 | ||||||||
10/12 | 12:00 | Thứ 3 bảng B | -:- | Thắng BK 5-7 | Tranh HCĐ | |||
10/12 | 17:00 | Thắng BK 1 | -:- | Thắng BK 2 | Tranh HCV |
Thiên Bình