Ngành học |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Điểm xét tuyển NVBS đợt 1 |
Dược học |
D720401 |
18 |
18 |
Kỹ thuật môi trường |
D520320 |
16 |
16 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
15 |
15 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
15 |
15 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
16 |
16 |
Kỹ thuật điện - điện tử |
D520201 |
15 |
15 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
D520114 |
16 |
16 |
Kỹ thuật cơ khí |
D520103 |
15 |
15 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D520216 |
15 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
D510205 |
15 |
15 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
15 |
15 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
15 |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
D580205 |
15,5 |
15,5 |
Quản lý xây dựng |
D580302 |
15 |
15 |
Công nghệ may |
D540204 |
15 |
15 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
15 |
15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
16 |
16 |
Quản trị khách sạn |
D340107 |
15 |
15 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
D340109 |
15,5 |
15,5 |
Marketing |
D340115 |
15,5 |
15,5 |
Luật kinh tế |
D380107 |
15,5 |
15,5 |
Tâm lý học |
D310401 |
16 |
16 |
Kế toán |
D340301 |
15 |
15 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
15 |
15 |
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
15 |
15 |
Thiết kế nội thất |
D210405 |
18 |
18 |
Thiết kế thời trang |
D210404 |
18 |
18 |
Thiết kế đồ họa |
D210403 |
18 |
18 |
Kiến trúc |
D580102 |
18 |
18 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
15 |
15 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
16 |
16 |
Truyền thông đa phương tiện |
D320104 |
15,5 |
15,5 |
Đông phương học |
D220213 |
15 |
15 |
- Lê Huyền