Một số từ vựng được sử dụng trong clip:
Poop (động từ): đi đại tiện
Come out (động từ): ra ngoài
Gold tooth (cụm danh từ): răng vàng
Diabetes (danh từ): bệnh đái đường
Fat (tính từ): béo phì
On a diet: ăn kiêng
Lose weight (động từ): giảm cân
Butt (danh từ): mông
Gross (tính từ): nặng mùi, khó ngửi, béo, thô thiển
Naked (tính từ): khỏa thân, trần truồng
Clap (động từ): vỗ tay
Make love (động từ): làm tình
Cook (danh từ): đầu bếp, người nấu
Balloon (danh từ): bóng bay
- Nguyễn Thảo